Có 1 kết quả:
微波 wēi bō ㄨㄟ ㄅㄛ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vi ba, vi sóng, sóng ngắn
Từ điển Trung-Anh
(1) ripple
(2) microwave
(2) microwave
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0